fachlich /a/
chuyên môn, chuyên nghiệp, nghiệp vụ.
berufsmäßig /I a/
thuộc về] nghiệp vụ, chuyên nghiệp, chức VỤ; 11 adv theo nghề nghiệp, theo chúc vụ.
Spezifach /n -(e)s, -facher/
chuyên môn, chuyên ngành, chuyên khoa, chuyên nghiệp, nghề nghiệp, nghề;
qualifiziert /a/
lành nghề, thạo nghề, sành nghề, tinh thông nghiệp vụ, thành thạo chuyên môn, chuyên nghiệp; ein qualifiziert es Verbrechen (luật) bọn tội phạm chuyên nghiệp; zu etw. (D) qualifiziert có trình độ về gì.
Laufbahn /f =, -en/
1. (thể thao) đưòng chạy; 2.đưòng công danh, đưòng danh vọng, hoan lộ, lĩnh vực, môi trưởng hoạt động; 3.(quân sự) chuyên ngành, chuyên khoa, chuyên nghiệp; Lauf