gelemt /a/
có học, lành nghề, sành nghề, tinh thông nghiệp vụ, thành thạo chuyên môn.
qualifiziert /a/
lành nghề, thạo nghề, sành nghề, tinh thông nghiệp vụ, thành thạo chuyên môn, chuyên nghiệp; ein qualifiziert es Verbrechen (luật) bọn tội phạm chuyên nghiệp; zu etw. (D) qualifiziert có trình độ về gì.