Việt
lành nghề
thạo nghề
sành nghề
tinh thông nghiệp vụ
thành thạo chuyên môn
chuyên nghiệp
Đức
qualifiziert
ein qualifiziert es Verbrechen
(luật) bọn tội phạm chuyên nghiệp;
zu etw. (D) qualifiziert có
trình độ về gì.
qualifiziert /a/
lành nghề, thạo nghề, sành nghề, tinh thông nghiệp vụ, thành thạo chuyên môn, chuyên nghiệp; ein qualifiziert es Verbrechen (luật) bọn tội phạm chuyên nghiệp; zu etw. (D) qualifiziert có trình độ về gì.