Việt
Phục hồi chức năng
chuyên nghiệp
minh oan
phục hồi danh dự
phục quyền
sự điều trị bệnh nhân để phục hồi sức khỏe
phương pháp phục hồi tính độc lập của bệnh nhân
sự phục quyền
sự khôi phục danh dự
Anh
rehabilitation
vocational rehabilitation
Đức
Rehabilitation
berufliche
Pháp
Réhabilitation
Réadaptation professionnelle
Rehabilitation /die; -, -en/
sự điều trị bệnh nhân để phục hồi sức khỏe (và tinh thần);
phương pháp phục hồi tính độc lập của bệnh nhân;
sự phục quyền; sự khôi phục danh dự;
Rehabilitation /f =, -en/
sự] minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền; (y) [sự] bình phục.
[DE] Rehabilitation
[EN] rehabilitation
[FR] Réhabilitation
[VI] Phục hồi chức năng
Rehabilitation,berufliche
[DE] Rehabilitation, berufliche
[EN] vocational rehabilitation
[FR] Réadaptation professionnelle
[VI] Phục hồi chức năng, chuyên nghiệp