TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rehabilitation

Phục hồi chức năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chuyên nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

minh oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi danh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều trị bệnh nhân để phục hồi sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp phục hồi tính độc lập của bệnh nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôi phục danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rehabilitation

rehabilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vocational rehabilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

rehabilitation

Rehabilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berufliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

rehabilitation

Réhabilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Réadaptation professionnelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rehabilitation /die; -, -en/

sự điều trị bệnh nhân để phục hồi sức khỏe (và tinh thần);

Rehabilitation /die; -, -en/

phương pháp phục hồi tính độc lập của bệnh nhân;

Rehabilitation /die; -, -en/

sự phục quyền; sự khôi phục danh dự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rehabilitation /f =, -en/

sự] minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền; (y) [sự] bình phục.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rehabilitation

[DE] Rehabilitation

[EN] rehabilitation

[FR] Réhabilitation

[VI] Phục hồi chức năng

Rehabilitation,berufliche

[DE] Rehabilitation, berufliche

[EN] vocational rehabilitation

[FR] Réadaptation professionnelle

[VI] Phục hồi chức năng, chuyên nghiệp