Việt
minh oan
phục hồi danh dự
phục quyền
minh hoan
Đức
rehabilitieren
Rehabilitation
rehabilitieren /(sw. V.; hat)/
minh oan; phục hồi danh dự; phục quyền;
Rehabilitation /f =, -en/
sự] minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền; (y) [sự] bình phục.
rehabilitieren /vt/
minh hoan, phục hồi danh dự, phục quyền;