Việt
minh oan
phục hồi danh dự
phục quyền
phục chúc.
Biện hộ
bào chữa
tuyên bố vô tội
Anh
to clear the name of the falsely accused
exculpate
Đức
rehabilitieren
eine falsche
Eh renrettung
Rehabilitation
Biện hộ, bào chữa, minh oan, tuyên bố vô tội
rehabilitieren /(sw. V.; hat)/
minh oan; phục hồi danh dự; phục quyền;
Eh renrettung /f =, -en/
sự] minh oan, phục chúc.
Rehabilitation /f =, -en/
sự] minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền; (y) [sự] bình phục.
rehabilitieren vt, eine falsche