TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyên bố vô tội

bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên bố vô tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biện hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh oan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tuyên bố vô tội

exculpate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuyên bố vô tội

exkulpieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Täter wurde durch das psychiatrische Gutachten exkulpiert

nhờ bản giám định tâm thần, thủ phạm được tuyên bô' vô tội.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exculpate

Biện hộ, bào chữa, minh oan, tuyên bố vô tội

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exkulpieren /[ekskol'piiran] (sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/

giải tội; bào chữa; tuyên bố vô tội (rechtfertigen);

nhờ bản giám định tâm thần, thủ phạm được tuyên bô' vô tội. : der Täter wurde durch das psychiatrische Gutachten exkulpiert