Việt
giải tội
bào chữa
tuyên bố vô tội
Đức
exkulpieren
der Täter wurde durch das psychiatrische Gutachten exkulpiert
nhờ bản giám định tâm thần, thủ phạm được tuyên bô' vô tội.
exkulpieren /[ekskol'piiran] (sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/
giải tội; bào chữa; tuyên bố vô tội (rechtfertigen);
der Täter wurde durch das psychiatrische Gutachten exkulpiert : nhờ bản giám định tâm thần, thủ phạm được tuyên bô' vô tội.