TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng phương pháp

đúng phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng qui trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đúng phương pháp

sachgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzenschutzmittel gelangen selbst bei sachgerechter und bestimmungsgemäßer Anwendung in die Atmosphäre, den Boden und das Grundwasser, was besonders bei älteren Pflanzenschutzmitteln zu großen Problemen geführt hat.

Cả khi sử dụng đúng phương pháp và theo quy định, những thuốc bảo vệ thực vật vẫn vào tới không khí, đất và nước ngầm, gây ra những vấn đề lớn, nhất là khi thuốc bảo vệ thực vật cũ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei falscher Lagerung ist der Injektor nicht mehr einsetzbar.

Kim phun không sử dụng được nữa nếu lưu trữ không đúng phương pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachgemäß /(Adj.)/

đúng phương pháp; đúng qui trình; chuyên nghiệp (fachmännisch);