Việt
chuyên nghiệp
nhà nghề
có kinh nghiệm
lão luyện
thông thạo thật
chính cống
đúng phường hội
Đức
zünftig
zünftig /[’tsYnftic] (Adj.)/
(veraltend) chuyên nghiệp; nhà nghề; có kinh nghiệm; lão luyện; thông thạo (fachmännisch, fachgerecht) thật; chính cống; đúng (ordentlich, urig) (thuộc) phường hội;