wahr /[va:r] (Adj.)/
thật;
chính cống (regel recht, ordentlich);
một phép lạ thực sự. : ein wahres Wunder
wahr /[va:r] (Adj.)/
thật sự;
chính cống;
thực thụ (tatsäch lich, wirklich);
thủ phạm thật sự vẫn chưa tìm ra : der wahre Täter ist unbe kannt không để lộ tỉnh cảm thật của mình. : seine wahren Gefühle nicht erkennen lassen
wahrhaft /(Adj.) (geh.)/
chân thật;
chính cống;
thực thụ;
richtiggehend /(Adj.)/
thực thụ;
chính cống;
quả thật;
đó đúng là một chuyện xấu hồ. : das war eine richtiggehende Bla mage
förmlich /[íoermliẹ] (Adj.)/
chính cống;
thật sự;
thực thụ (wahrhaft, geradezu);
genuin /[genu'i:n] (Adj.)/
(bildungsspr ) I- thật;
chính cống;
xác thực (echt);
một nguyên bản tác phẩm nghệ thuật. : eilt genuines Kunstwerk
ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/
(ugs ) đúng (như mong muốn);
thực sự;
thực thụ;
chính cống;
không có nhạc thì đó không phẫi là buổi liên hoan đúng nghĩ a. : ohne Musik ist das kein ordentliches Fest
rechtdaran /tun/
chân chính;
chính cống;
thực sự;
thực thụ;
xứng đáng (richtig, wirklich, echt);
một người đàn ông chân chính : ein rechter Mann không có gl đặc biệt. : das ist ja was Rechtes (ugs. iron.)
zünftig /[’tsYnftic] (Adj.)/
(veraltend) chuyên nghiệp;
nhà nghề;
có kinh nghiệm;
lão luyện;
thông thạo (fachmännisch, fachgerecht) thật;
chính cống;
đúng (ordentlich, urig) (thuộc) phường hội;