absolut /I a/
1. hoàn toàn, tuyệt đói, triệt để; absolut e
unbedingt /(unbed/
(unbedingt) 1. không điều kiên, vô điều kiện; 2. tuyệt đói, hoàn toàn; II adv [một cách] chắc chắn, nhắt định.
vollkommen /I a/
1. trọn, đủ, đầy, trọn vẹn, hoàn chỉnh, hoàn toàn; 2. tuyệt đói, hoàn thiện, hoàn mĩ, hoàn hảo, toàn thiện, toàn mĩ; II adv hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ.