Việt
thực thụ
chạy đúng
chân chính
chính công.
chính cống
quả thật
Đức
richtiggehend
das war eine richtiggehende Bla mage
đó đúng là một chuyện xấu hồ.
richtiggehend /(Adj.)/
thực thụ; chính cống; quả thật;
das war eine richtiggehende Bla mage : đó đúng là một chuyện xấu hồ.
richtiggehend /a/
1. chạy đúng (về đông hồ); 2. chân chính, thực thụ, chính công.