regelrecht /I a/
	
    	
			
chân chính,  chân thật,  không thật sự,  chính công,  thực thụ;  éine regelrecht e Abfuhr erhalten gặp phải [vấp phầi] súc chông trả quyết liệt;  ein - er Reinfall thất bại hoàn toàn;  II adv [một cách] chân chính. 
	
	         
wahr /a/
	
    	
			
chân thật,  có thật,  chân chính,  thật sự,  chính công,  thực thụ;  đúng,  đúng đắn;  sich als- herausstellen tỏ ra;  
	
	         
Wahlhaft /I a/
	
    	
			
1. chân thật,  chân thực,  chân chính,  chính công,  thực thụ;  2. thành thực,  ngay thật,  chân thật;  II advquả thật,  quả thực,  quả là,  quả tình,  thật sự,  thực sự,  thật đúng là,  đúng là. 
	
	         
ordentlich /I a/
	
    	
			
1. chỉnh tề,  tươm tất,  đúng đắn,  gọn gàng,  cẩn thận,  chu đáo,  kĩ càng,  đúng đắn,  chính xác;  2. lịch sự,  lịch thiệp,  đoan trang,  đoan chính;  3. chân chính,  thực sự,  thực thụ,  chính công;  4. kiên định,  kiên trung,  chung thủy,  trung thành;  5. thông thưỏng,  bình thường,  xoàng,  tầm thưỏng;  [ở] trong biên ché;  6. thường kì,  thưòng lê (về đại hội V.V.);  7. đáng kể,  khá lỏn,  khá nhiều,  khá tót;  khá;  II adv 1. [một cách] chỉnh tề,  tươm tắt,  cẩn thận,  chu đáo;  2. [một cách] lịch sự,  lịch thiệp;  3. tót,  khá.