Việt
thật
có thật
chân chính
thật sự
thực sự
hợp chân lí
chính cống
thực thụ
thực
chính công
Đức
veritabel
veritabel /[veri'ta:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
thật; có thật; chân chính; thật sự; thực sự; chính công (echt, wirklich);
veritabel /a/
hợp chân lí, thật, có thật, chân chính, thật sự, thực sự, chính cống, thực thụ, thực; ueritáble Größe đại lượng to như thật.