TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genuin

I- thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính cống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẩm sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genuin

genuin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eilt genuines Kunstwerk

một nguyên bản tác phẩm nghệ thuật.

genuine Krankheiten

những bệnh dì truyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genuin /[genu'i:n] (Adj.)/

(bildungsspr ) I- thật; chính cống; xác thực (echt);

eilt genuines Kunstwerk : một nguyên bản tác phẩm nghệ thuật.

genuin /[genu'i:n] (Adj.)/

(Med ) bẩm sinh; di truyền (angeboren, erblich);

genuine Krankheiten : những bệnh dì truyền.