TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp cách

hợp cách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chính thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hợp cách

on-gauge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hợp cách

förmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regelmäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

korrekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegeignet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

formal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reicht das Schliffbild nicht aus, so können zusätzliche Entlüftungsmöglichkeiten geschaffen werden:

Trong trường hợp cách mài không đạt yêu cầu, các khả năng thoát khí phụ có thể được thực hiện như sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

förmlich /1 a/

1. chính thúc, hợp thức, hợp cách, hợp lệ; 2. chính cống, thật sự, thực thụ; II adv 1. [một cách] chính thức, hợp thúc, hợp cách; 2. [một cách] hoàn toàn, tuyệt đói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formal /[for'mad] (Adj.)/

chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ;

förmlich /[íoermliẹ] (Adj.)/

chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ (offiziell, formell);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

on-gauge

(vật cán) tiêu chuẩn, hợp cách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hợp cách

hợp cách

regelmäßig (a), korrekt (a), entsprechend (a), gegeignet (a); sự hợp cách