profihaft /(Adj.; -er, -este)/
chuyên nghiệp;
nhà nghề;
professionell /[profesio'nel] (Adj.)/
(thuộc) chuyên môn;
chuyên nghiệp;
nhà nghề;
một vận động viên chuyên nghiệp. : ein professioneller Sportler
zünftig /[’tsYnftic] (Adj.)/
(veraltend) chuyên nghiệp;
nhà nghề;
có kinh nghiệm;
lão luyện;
thông thạo (fachmännisch, fachgerecht) thật;
chính cống;
đúng (ordentlich, urig) (thuộc) phường hội;