Việt
đưòng chạy
đưòng công danh
đưòng danh vọng
hoan lộ
lĩnh vực
môi trưởng hoạt động
chuyên ngành
chuyên khoa
chuyên nghiệp
Đức
Laufbahn
Laufbahn /f =, -en/
1. (thể thao) đưòng chạy; 2.đưòng công danh, đưòng danh vọng, hoan lộ, lĩnh vực, môi trưởng hoạt động; 3.(quân sự) chuyên ngành, chuyên khoa, chuyên nghiệp; Lauf