Việt
chuyên nghiệp
phù hợp với chuyên môn
thành thạo
thông thạo
am hiểu fach ge recht ■* fachgemäß
Đức
fach
fach /ge. maß (Adj.)/
chuyên nghiệp; phù hợp với chuyên môn; thành thạo; thông thạo; am hiểu fach ge recht (Adj ) ■* fachgemäß;