Việt
đặc biệt
đặc trưng
dễ phân biệt.
để phân biệt
Đức
distinktiv
distinktiv /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
đặc biệt; đặc trưng; để phân biệt (unter scheidend);
distinktiv /a/
đặc biệt, đặc trưng, dễ phân biệt.