Việt
đặc tính
Đặc trưng
tính tình
đặc điểm
Đức
Charakteristikum
Charakteristikum /das; -s, ...ka (bildungsspr.)/
đặc tính; đặc điểm;
Charakteristikum /n -s, -ka/
tính tình,
[VI] [tính; sự] Đặc trưng; đặc tính
[DE] Charakteristikum
[EN]