TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phản ứng

độ phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nhạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc trưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ phản ứng

reactivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 reactivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

response

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ phản ứng

Reaktivität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit ihrer Hilfe wird die Reaktionsgeschwindigkeit einer Enzymreaktion ermittelt.

Với sự hỗ trợ của chúng người ta có thể xác định được tốc độ phản ứng enzyme.

Die Frage ist nun, wie sich die messbaren Konzentrationen mit der Reaktionsgeschwindigkeit verknüpfen lassen.

Câu hỏi được đặt ra là làm thế nào kết hợp nồng độ đo được với tốc độ phản ứng.

Die Substratkonzentration, bei der die halbmaximale Reaktionsgeschwindigkeit vorliegt, entspricht dem KM-Wert.

Nồng độ chất nền, mà ở đây xuất hiện nửa tối đa tốc độ phản ứng, tương ứng với giá trị KM.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: 10 °C bis 20 °C Temperaturerhöhungbedeutet etwa eine Verdoppelungder Reaktionsgeschwindigkeit.

:: Tăng nhiệt độ từ 10°C đến20°C có nghĩa là tăng gấpđôi tốc độ phản ứng.

Mit dem Ende der Topfzeit steigt die Reaktionstemperatur steil an, die Viskosität nimmt zu.

Khi thời gian trộn kết thúc, nhiệt độ phản ứng tăng vọt và độ nhớt cũng tăng theo.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

response

độ nhạy, độ phản ứng, đặc trưng

reactivity

tính dễ phản ứng, khả năng phản ứng, độ phản ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktivität /f/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] reactivity

[VI] độ phản ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactivity

độ phản ứng