Việt
dộc dáo
dặc sắc
khác thưòng
đặc biệt
đặc trưng
đặc thù
tiêu biểu.
Đức
eigenbrötlerisch
bezeichnenderweise
eigenbrötlerisch /a/
dộc dáo, dặc sắc, khác thưòng; gàn gàn, dỏ hơi, dó dẩn, lẩn thẩn, ngông cuồng.
bezeichnenderweise /adv/
một cách] đặc biệt, dặc sắc, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu.