Việt
tiêu biểu
đặc trưng
đại diện
để biểu diễn
để biểu thị
Anh
representative
Dreieckskoordinatensysteme werden zur Darstellung von Dreistoffgemischen verwendet, wenn die Summe der drei Komponenten immer einen konstanten Wert ergibt (z. B. Massenanteile w1 + w2 + w3 = 1 = konstant).
Hệ thống tọa độ tam giác dùng để biểu diễn hỗn hợp ba chất khi tổng của ba thành phần hợp chất luôn là hằng số (t.d. thành phần khối lượng w1 + w2 + w3 = 1 = hằng số).
Das Zoll (inch) wird bei Maßangaben von Rädern, Felgen und Reifen verwendet.
Đơn vị inch được dùng để biểu diễn kích thước của bánh xe, vành bánh xe và lốp xe.
v Elemente von unten nach oben dem Signalfluss folgend anordnen.
Các phần tử trong mạch được bố trí từ dưới lên trên để biểu diễn hướng di chuyển của các dòng môi chất.
Diese mathematische Umformung ist für die grafische Darstellung und für Berechnungen günstiger (Bild 2).
Chuyển đổi toán học này thuận lợi hơn để biểu diễn đồ thị và tính toán (Hình 2).
tiêu biểu, đặc trưng, đại diện, để biểu diễn, để biểu thị