TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

representative

đại diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc trưng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điển hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu biểu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người đại diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

mang tính đại diện

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

biểu diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Đại biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị đại diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điển hình 2. Thuộc: đại biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại biểu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tượng trưng 3. Thuộc: biểu hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

<BR>~ of Christ Đại biểu của Chúa Kitô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu diễn đại diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

để biểu diễn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

để biểu thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

representative

representative

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

representative

Beauftragter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellvertreter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vertreter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

representative

mandataire d'un groupement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

representative

tiêu biểu, đặc trưng, đại diện, để biểu diễn, để biểu thị

Từ điển toán học Anh-Việt

representative

biểu diễn đại diện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

representative

1. Đại biểu, vị đại diện, điển hình 2. Thuộc: đại biểu, đại lý, đại biểu tính, điển hình, tượng trưng 3. Thuộc: biểu hiện, biểu thị, < BR> ~ of Christ Đại biểu của Chúa Kitô

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stellvertreter

representative

Vertreter

representative

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

representative

Đại diện

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Representative

Người đại diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

representative /xây dựng/

biểu diễn, đại diện

representative /xây dựng/

người đại diện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

representative /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Beauftragter

[EN] representative

[FR] mandataire d' un groupement

representative

[DE] Beauftragter

[EN] representative

[FR] mandataire d' un groupement

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

representative

mang tính đại diện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

representative

đặc trưng, điển hình, tiêu biểu