Việt
đại diện
đặc trưng
điển hình
tiêu biểu
người đại diện
mang tính đại diện
biểu diễn
1. Đại biểu
vị đại diện
điển hình 2. Thuộc: đại biểu
đại lý
đại biểu tính
tượng trưng 3. Thuộc: biểu hiện
biểu thị
<BR>~ of Christ Đại biểu của Chúa Kitô
biểu diễn đại diện
để biểu diễn
để biểu thị
Anh
representative
Đức
Beauftragter
Stellvertreter
Vertreter
Pháp
mandataire d'un groupement
tiêu biểu, đặc trưng, đại diện, để biểu diễn, để biểu thị
1. Đại biểu, vị đại diện, điển hình 2. Thuộc: đại biểu, đại lý, đại biểu tính, điển hình, tượng trưng 3. Thuộc: biểu hiện, biểu thị, < BR> ~ of Christ Đại biểu của Chúa Kitô
Đại diện
Representative
Người đại diện
representative /xây dựng/
biểu diễn, đại diện
representative /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Beauftragter
[EN] representative
[FR] mandataire d' un groupement
đặc trưng, điển hình, tiêu biểu