Việt
1. Đại biểu
vị đại diện
điển hình 2. Thuộc: đại biểu
đại lý
đại biểu tính
điển hình
tượng trưng 3. Thuộc: biểu hiện
biểu thị
<BR>~ of Christ Đại biểu của Chúa Kitô
Anh
representative
1. Đại biểu, vị đại diện, điển hình 2. Thuộc: đại biểu, đại lý, đại biểu tính, điển hình, tượng trưng 3. Thuộc: biểu hiện, biểu thị, < BR> ~ of Christ Đại biểu của Chúa Kitô