TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 specific

đặc thù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rành mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chất đặc trưng phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 specific resistivity

điện trở suất riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 specific

 specific

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apparent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

response characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

special process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 personal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 specific resistivity

 resistivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistivity specific

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific resistivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific

đặc thù

 specific /toán & tin/

đặc trưng, đặc thù

 apparent, specific /xây dựng/

rành mạch

response characteristic, specific

tính chất đặc trưng phản hồi

special process, specific, personal /toán & tin/

phương pháp riêng

Được sở hữu riêng do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).

 resistivity, resistivity specific,specific, specific resistivity

điện trở suất riêng

Dđiện trở của một dây dài một centimét tiết diện một centimét vuông.; Đặc trưng điện trở của vật liệu ở điều kiện cho trước.