TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

response characteristic

đặc trưng đáp ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xib. đặc trưng tần số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính chất đặc trưng phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

response characteristic

response characteristic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 specific

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

response characteristic

Ansprecheigenschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechcharakteristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frequenzgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

response characteristic

réponse caractéristique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

response characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ansprechcharakteristik; Frequenzgang

[EN] response characteristic

[FR] réponse caractéristique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

response characteristic

tính chất đặc trưng phản hồi

response characteristic

đặc trưng đáp ứng

response characteristic

đặc trưng tần số

response characteristic, specific

tính chất đặc trưng phản hồi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprecheigenschaft /f/TV/

[EN] response characteristic

[VI] đặc trưng đáp ứng

Từ điển toán học Anh-Việt

response characteristic

xib. đặc trưng tần số