TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đặc tính

Đường đặc tính

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc trưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường đặc tính

characteristic line

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charactericsic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đường đặc tính

Kennlinie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Federkennlinie

Đường đặc tính đàn hồi

Man unterscheidet Volllastkennlinien und Teillast­ kennlinien.

Ta phân biệt giữa đường đặc tính tải toàn phần và đường đặc tính tải một phần.

Volllastkennlinien.

Đường đặc tính tải toàn phần.

Teillastkennlinien.

Đường đặc tính tải một phần.

10.7 Motorkennlinien

10.7 Đường đặc tính của động cơ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charactericsic

đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic

đường đặc tính

characteristic

đường đặc tính

characteristics

đường đặc tính

performance

đường đặc tính

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kennlinie

[EN] characteristic line

[VI] Đường đặc tính