TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kenndaten

tư liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc trưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các sô liêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ kiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các sô' liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dữ liệu đặc trưng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

họ lôgic linh kiện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

kenndaten

characteristics

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

characteristic data

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

logic families 193

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

technical characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kenndaten

Kenndaten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Logikfamilien

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gleichrichterschaltungen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

technische Besonderheiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kenndaten

caractéristiques techniques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kenndaten,technische Besonderheiten /FISCHERIES/

[DE] Kenndaten; technische Besonderheiten

[EN] technical characteristic

[FR] caractéristiques techniques

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gleichrichterschaltungen,Kenndaten

[EN] rectifier circuits, characteristic data

[VI] Đặc trưng kỹ thuật mạch chỉnh lưu

Gleichrichterschaltungen,Kenndaten

[EN] Rectifier circuits, characteristic data

[VI] Thông số đặc trung kỹ thuật mạch chỉnh luu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kenndaten,Logikfamilien

[VI] Dữ liệu đặc trưng, họ lôgic linh kiện

[EN] characteristic data, logic families 193

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kenndaten /['ken-] (PL) (Fachspr.)/

các sô' liệu; tư liệu; dữ kiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kenndaten /pl/

các sô liêu, tư liệu, dữ kiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kenndaten /nt pl/V_THÔNG/

[EN] characteristics (các)

[VI] (các) đặc trưng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kenndaten

characteristics