Việt
tư liệu
đặc trưng
các sô liêu
dữ kiên.
các sô' liệu
dữ kiện
Dữ liệu đặc trưng
họ lôgic linh kiện
Anh
characteristics
characteristic data
logic families 193
technical characteristic
Đức
Kenndaten
Logikfamilien
Gleichrichterschaltungen
technische Besonderheiten
Pháp
caractéristiques techniques
Kenndaten,technische Besonderheiten /FISCHERIES/
[DE] Kenndaten; technische Besonderheiten
[EN] technical characteristic
[FR] caractéristiques techniques
Gleichrichterschaltungen,Kenndaten
[EN] rectifier circuits, characteristic data
[VI] Đặc trưng kỹ thuật mạch chỉnh lưu
[EN] Rectifier circuits, characteristic data
[VI] Thông số đặc trung kỹ thuật mạch chỉnh luu
Kenndaten,Logikfamilien
[VI] Dữ liệu đặc trưng, họ lôgic linh kiện
[EN] characteristic data, logic families 193
Kenndaten /['ken-] (PL) (Fachspr.)/
các sô' liệu; tư liệu; dữ kiện;
Kenndaten /pl/
các sô liêu, tư liệu, dữ kiên.
Kenndaten /nt pl/V_THÔNG/
[EN] characteristics (các)
[VI] (các) đặc trưng