TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 character

một ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kí hiệu quy ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 character

 character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 character /toán & tin/

một ký tự

 character

dấu

 character /toán & tin/

dấu chữ

 character

con chữ

 character

kí hiệu quy ước

 character

đặc số

 character

đặc tính

 character

đặc trưng