TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc số

đặc số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đs. đặc trưng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. dấu chữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỉ số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đặc tính của logarit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đặc số

 character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

character

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đặc số

Kennzahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kennzahl /f =, -en/

1. (kinh tế) chỉ số, chỉ tiêu; 2. (toán) đặc số, phần đặc tính của logarit; Kenn

Từ điển toán học Anh-Việt

character

đs. đặc trưng, đặc tính; đặc số; mt. dấu chữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 character

đặc số