Việt
chỉ số
chỉ tiêu
đặc số
phần đặc tính của logarit
số hiệu
mã sô' điện thoại của một vùng hay một quốc gia
Anh
basic number/ characteristic number
stat
statistic
classification number
code number
characteristic
Đức
Kennzahl
Kennziffer
statistische Maßzahl
Pháp
caractéristique
Kennzahl,Kennziffer /IT-TECH/
[DE] Kennzahl; Kennziffer
[EN] characteristic
[FR] caractéristique
Kennzahl /die/
số hiệu; chỉ số (Kenn ziffer);
(Femspr ) mã sô' điện thoại của một vùng hay một quốc gia (Vorwähl nummer);
(Fachspr ) chỉ tiêu;
Kennzahl /f =, -en/
1. (kinh tế) chỉ số, chỉ tiêu; 2. (toán) đặc số, phần đặc tính của logarit; Kenn
[EN] index
[VI] chỉ số
[EN] classification number
Kennzahl, Kennziffer
Kennzahl, statistische Maßzahl