Việt
Thống kê
thống ké
Thống kê.
thuộc thống kê
Anh
statistic
Đức
Kennzahl
statistische Maßzahl
(thuôc) thống kê
Statistic
Kennzahl, statistische Maßzahl
Bất kỳ một số lượng nào được tính toán dưới dạng tóm tắt dữ liệu.