TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thống kê

thống kê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vật lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thực tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lý thuyết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu tháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
. thống kê

. thống kê

 
Từ điển toán học Anh-Việt
thống kê học

thống kê học

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thống kê

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thống kê

Statistic

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

statistics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 statistic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statistical physics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

practical statistics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theoretical statistics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

auxiliary stationarydựng statistic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Statistical

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
. thống kê

stationarydựng statistic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
thống kê học

statistics

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thống kê

statistisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Statistik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Physik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statistische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

praktische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theoretische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zahlenmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechnungführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Evidenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfassung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thống kê

Statistiques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Physique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statistique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pratiques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

théoriques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. zahlenmäßig beweisen

chúng minh cái gì bằng số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zahlenmäßig /I a/

1. [thuộc] số; 2. [thuộc] số lượng; 3. [thuộc] thống kê; zahlenmäßig e Erfassung thống kê học; II adv số lượng, định lượng; etw. zahlenmäßig beweisen chúng minh cái gì bằng số.

Rechnungführung /f =, -en/

1. [môn, ngành] kế toán; 2. [sự] kiểm kê, thống kê;

Evidenz /f =/

1. [tính chất, điều, độ] rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành; 2. [sự] kiểm kê, thống kê, tính toán.

Erfassung I /f =/

1. [sự] hiểu tháu, hiểu biét, nhận thúc, hiểu; 2. [sự] kiểm kê, thống kê, tính toán, cân nhắc.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Statistical

thống kê

Từ điển toán học Anh-Việt

auxiliary stationarydựng statistic

thống kê

statistic

(thuôc) thống kê

stationarydựng statistic

. thống kê

statistics

thống kê học, thống kê

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

statistics

thống kê

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thống kê

[DE] Statistik (Betriebsstatistik)

[EN] statistics (business statistics)

[FR] Statistiques (statistiques opérationnelles)

[VI] Thống kê (thống kê hoạt động)

Thống kê

[DE] Statistik (mathematische Grundlagen)

[EN] statistics (mathematical principles)

[FR] Statistiques (bases mathématiques)

[VI] Thống kê (cơ bản toán học)

Vật lý,thống kê

[DE] Physik, statistische

[EN] statistical physics

[FR] Physique, statistique

[VI] Vật lý, thống kê

Thống kê,thực tế

[DE] Statistik, praktische

[EN] practical statistics

[FR] Statistiques, pratiques

[VI] Thống kê, thực tế

Thống kê,lý thuyết

[DE] Statistik, theoretische

[EN] theoretical statistics

[FR] Statistiques, théoriques

[VI] Thống kê, lý thuyết

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Statistic

Thống kê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistic

thống kê

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thống kê

thống kê

statistisch (a); zusammen-