Việt
chỉ số
tiền tố
mã sô
sô đặc trưng
chỉ số.
mã sô'
cơ sô'
Anh
characteristic
index
prefix
stat
Đức
Kennziffer
Kennzahl
Pháp
caractéristique
Kennzahl,Kennziffer /IT-TECH/
[DE] Kennzahl; Kennziffer
[EN] characteristic
[FR] caractéristique
Kennzahl, Kennziffer
Kennziffer /die/
mã sô' ;
(Math ) cơ sô' ; chỉ số;
Kennziffer /f =, -n/
mã sô, sô đặc trưng, chỉ số.
Kennziffer /f/V_THÔNG/
[EN] prefix
[VI] tiền tố
[VI] chỉ số