Wendung /f/CNSX/
[EN] index
[VI] chỉ số (tấm cắt)
Index /m/M_TÍNH, CT_MÁY, TOÁN/
[EN] index
[VI] chỉ số
Skaleneinteilung /f/CT_MÁY/
[EN] index, scale division
[VI] chỉ số, phần chia thang do
Skalenstrich /m/CT_MÁY/
[EN] index, scale division
[VI] chỉ số, phần chia thang đo, vạch chia độ