TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thương số

thương số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết quả phép chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉ số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thương số

quotient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 quotient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thương số

Quotient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er ist der Quotient aus der Rohdichte und der Schüttdichte und ist immer größer als Eins.

Nó chính là thương số của tỷ trọng thể tích và mật độ khối và luôn luôn lớn hơn 1.

Die Rieselgeschwindigkeit vR in cm3/s ist der Quotient aus der Masse m einer körnigen Kunststoff-Formmasse und dem Produkt aus ihrer Rohdichte und der Rieselzeit tR. v R = m /# · t R

Tốc độ chảy vR tính bằng cm3/s là thương số giữa khối lượng m của đống hạt chất dẻo với tích số của mật độ khối và thời gian chảy tR. vR = m/ρ · tR

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zähler, Nenner, Quotient

Tử số, Mẫu số, Thương số

Dividend durch Divisor gleich Quotient

Số bị chia chia cho số chia cho ra thương số

Proportional (z. B. U proportional I, d. h. der Quotient der Variablen U und I ist immer konstant)

Tỷ lệ (t.d. U tỷ lệ với I, nghĩa là thương số của giá trị U và I luôn luôn không đổi)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quotient

hệ số, thương số, chỉ số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quotient /[kvo’tsient], der; -en, -en (Math.)/

thương số; kết quả phép chia;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thương số

Thương số

Quotient

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quotient /m/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] quotient

[VI] thương số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quotient /y học/

thương số

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

thương số /n/MATH/

quotient

thương số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quotient

thương số