Việt
thương số
số thương
công sai
thương
tỷ số
hệ số
chỉ số
Anh
quotient
Đức
Quotient
Pháp
Thương số
Quotient /m/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] quotient
[VI] thương số
hệ số, thương số, chỉ số
thương, tỷ số
thương số Kết quả thu được khi chia hai số cho nhau.
quotient /toán học/
công sai (của một cấp số cộng)
quotient /SCIENCE/
[DE] Quotient
[FR] quotient
quotient /n/MATH/
[VI] số thương