quotient
quotient [kosjô] n.m. 1. TOÁN Thương số, thương. 2. TẰI Quotient familial: Phần thuế đánh theo gia đình. > CHTRỊ Quotient électoral: Phần phiếu bầu đuợc chia; thương số tuyển cử. 3. TÂM Quotient intellectuel (abrév. Thdụng Q.I.): Chỉ số thông minh. 4. SLÝ Quotient respiratoire: Chỉ số hô hấp.