TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

index number

số chỉ số

 
Tự điển Dầu Khí

Số chỉ số.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chỉ số

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

index number

index number

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

index number

Indexnummer

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Indexzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

index number

numéro d'index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

index number /IT-TECH/

[DE] Indexzahl

[EN] index number

[FR] numéro d' index

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Indexnummer

[EN] index number

[VI] chỉ số

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Index number

Số chỉ số.

Con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó.

Tự điển Dầu Khí

index number

o   số chỉ số