Việt
số chỉ số
Số chỉ số.
chỉ số
Anh
index number
Đức
Indexnummer
Indexzahl
Pháp
numéro d'index
index number /IT-TECH/
[DE] Indexzahl
[EN] index number
[FR] numéro d' index
[VI] chỉ số
Index number
Con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó.
o số chỉ số