Verkehrsausscheidungszahl /f/V_THÔNG/
[EN] prefix
[VI] tiền tố (điện thoại)
Vorsilbe /f/M_TÍNH/
[EN] prefix
[VI] tiền tố
Kennziffer /f/V_THÔNG/
[EN] prefix
[VI] tiền tố
Landeskenner /m/VT&RĐ/
[EN] prefix
[VI] tiền tố (mã cho vô tuyến nghiệp dư)
Präfix /nt/M_TÍNH/
[EN] prefix
[VI] tiền tố
Vorspann /m/M_TÍNH/
[EN] log, logarithm, prefix, tape header, tape leader
[VI] loga; tiền tố; đoạn đầu băng