TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prefix

tiền tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Phụ tùng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đồ gá

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tien to

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiêp dâu ngft

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gàn tiêp dâu ngü vào tir

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn đầu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp đầu ngữ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

prefix

prefix

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logarithm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape leader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

symbols

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

prefix

Präfix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorsatz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verkehrsausscheidungszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorsilbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennziffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landeskenner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspann

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorsatzzeichen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

prefix

préfixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Vorsatzzeichen

[VI] Tiền tố, tiếp đầu ngữ

[EN] symbols, prefix

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrsausscheidungszahl /f/V_THÔNG/

[EN] prefix

[VI] tiền tố (điện thoại)

Vorsilbe /f/M_TÍNH/

[EN] prefix

[VI] tiền tố

Kennziffer /f/V_THÔNG/

[EN] prefix

[VI] tiền tố

Landeskenner /m/VT&RĐ/

[EN] prefix

[VI] tiền tố (mã cho vô tuyến nghiệp dư)

Präfix /nt/M_TÍNH/

[EN] prefix

[VI] tiền tố

Vorspann /m/M_TÍNH/

[EN] log, logarithm, prefix, tape header, tape leader

[VI] loga; tiền tố; đoạn đầu băng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prefix /IT-TECH/

[DE] Präfix

[EN] prefix

[FR] préfixe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorsatz

prefix

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prefix

To attach at the beginning.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Prefix

[DE] Präfix

[EN] Prefix

[VI] tien to, tiêp dâu ngft, gàn tiêp dâu ngü vào tir

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Vorsatz

[VI] Phụ tùng, đồ gá

[EN] prefix