TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền tố

tiền tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiếp đầu ngữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

loga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn đầu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký hiệu đứng trước

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

chỉ một nữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tiền tố 109

tiền tố 109

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
tiên tổ

tiên tổ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tiền tô

tiền tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tien to

tien to

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiêp dâu ngft

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gàn tiêp dâu ngü vào tir

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tiền tố

Precursor

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

prefix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deca...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deci...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exa. ..

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 femto...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hecto...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kilo...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mega...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micro...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mill...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nano...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peta...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pico...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Prefix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape header

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tera...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logarithm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape leader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prerfix

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

prefix sign

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

symbols

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Prefixes to units

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

hemi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tiền tố 109

Giga

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
tien to

Prefix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tiền tố

Vorsatzzeichen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Vorläufer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Verkehrsausscheidungszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorsilbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennziffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landeskenner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präfix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspann

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorsätze vor Einheiten

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
tiền tô

Gulte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tien to

Präfix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tien to,tiêp dâu ngft,gàn tiêp dâu ngü vào tir

[DE] Präfix

[EN] Prefix

[VI] tien to, tiêp dâu ngft, gàn tiêp dâu ngü vào tir

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hemi

tiền tố , chỉ một nữa , một phần

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Vorsätze vor Einheiten

[EN] Prefixes to units

[VI] Tiền tố, ký hiệu đứng trước

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Vorsatzzeichen

[VI] Tiền tố, tiếp đầu ngữ

[EN] symbols, prefix

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Vorsatzzeichen

[VI] Tiền tố, tiếp đầu ngữ

[EN] prefix sign

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

prerfix

tiền tố, tiếp đầu ngữ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gulte /die; -, -n/

(veraltet) tiền tô;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrsausscheidungszahl /f/V_THÔNG/

[EN] prefix

[VI] tiền tố (điện thoại)

Vorsilbe /f/M_TÍNH/

[EN] prefix

[VI] tiền tố

Kennziffer /f/V_THÔNG/

[EN] prefix

[VI] tiền tố

Landeskenner /m/VT&RĐ/

[EN] prefix

[VI] tiền tố (mã cho vô tuyến nghiệp dư)

Präfix /nt/M_TÍNH/

[EN] prefix

[VI] tiền tố

Vorspann /m/M_TÍNH/

[EN] log, logarithm, prefix, tape header, tape leader

[VI] loga; tiền tố; đoạn đầu băng

Từ điển môi trường Anh-Việt

Precursor

Tiền tố

In photochemistry, a compound antecedent to a pollutant. For example, volatile organic compounds (VOCs) and nitric oxides of nitrogen react in sunlight to form ozone or other photochemical oxidants. As such, VOCs and oxides of nitrogen are precursors.

Trong quang hóa học, là hợp chất tiền thân của một chất gây ô nhiễm. Ví dụ, những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) và oxit nitơ phản ứng trong ánh sáng mặt trời tạo nên ôzôn và ôxi quang hoá. Và như thế các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và oxit nitơ là những tiền tố gây ô nhiễm.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Precursor

[DE] Vorläufer

[VI] Tiền tố

[EN] In photochemistry, a compound antecedent to a pollutant. For example, volatile organic compounds (VOCs) and nitric oxides of nitrogen react in sunlight to form ozone or other photochemical oxidants. As such, VOCs and oxides of nitrogen are precursors.

[VI] Trong quang hóa học, là hợp chất tiền thân của một chất gây ô nhiễm. Ví dụ, những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) và oxit nitơ phản ứng trong ánh sáng mặt trời tạo nên ôzôn và ôxi quang hoá. Và như thế các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và oxit nitơ là những tiền tố gây ô nhiễm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bi, deca..., deci..., exa. .., femto..., hecto..., kilo..., mega..., micro..., mill..., nano..., peta..., pico..., Prefix, tape header, tape leader

tiền tố

 tera...

tiền tố (bằng 10 mũ12)

 tera... /điện/

tiền tố (bằng 10 mũ12)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên tổ

X. tiên nhân.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Giga

tiền tố 109