micro
vi mô
micro /xây dựng/
máy vi tính
micro /xây dựng/
phần triệu
micro /toán & tin/
vi
micro /toán & tin/
đơn vị nhỏ
live microphone, micro
micrô
Tiếng viết tắt để ghi micro.
micro, parts per million /điện lạnh/
phần triệu
hierarchical computer network, micro, micro computer, microcalculator
mạng máy vi tính phân cấp