Việt
mang máy tính phân cấp
mạng máy tính phân cấp
mạng máy vi tính phân cấp
Anh
hierarchical computer network
micro
micro computer
microcalculator
hierarchic network
hierarchical network
Đức
hierarchisches Netz
Pháp
réseau hiérarchisé
hierarchic network,hierarchical computer network,hierarchical network /IT-TECH,TECH/
[DE] hierarchisches Netz
[EN] hierarchic network; hierarchical computer network; hierarchical network
[FR] réseau hiérarchisé
hierarchical computer network, micro, micro computer, microcalculator