TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần triệu

phần triệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Anh

phần triệu

 micro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parts per million

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parts per million

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ppm

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der NOx-Messbereich beträgt 0 … 1500 ppm bei einer Messgenauigkeit von ±10 ppm (parts per million).

Phạm vi đo NOx trong khoảng 0 đến 1.500 ppm với độ chính xác ± 10 ppm (phần triệu).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Mikrosekunde später beginnt die Welt wieder.

Một phần triệu giây sau, thế giới bình thường trở lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A microsecond later, the world starts again.

Một phần triệu giây sau, thế giới bình thường trở lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel: 1 Millionstel Meter = 10-6 m = 1 pm

Thí dụ: 1 phần triệu mét = 10-e m = 1 ụm

Die Adhäsionskräfte (Anhangskräfte) wirkenzwischen unterschiedlichen Stoffteilchen, alsozwischen Klebstoff und Fügeteil, wenn ihr Ab-stand unter 3 x10-6 m (3 millionstel mm) beträgt.

Lực bám dính (lực kéo theo) tác động giữacác phần tử vật liệu khác biệt, nghĩa là giữachất dán và chi tiết dán, khi khoảng cách củachúng dưới 3 x10 -6 m (3 phần triệu m).

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Ppm

Phần triệu (ppm)

Thường được sử dụng để định lượng các kim loại hoặc các tạp chất khác trong các sản phẩm lọc dầu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micro, parts per million /điện lạnh/

phần triệu

parts per million /xây dựng/

phần triệu

 micro /xây dựng/

phần triệu