TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorspann

loga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiền tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn đầu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn dẫn trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa trạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nimm -I kể nhanh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập đề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh sách các diễn viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quay phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã thực hiện bộ phim hay chương trình truyền hình được giới thiệu trước khi chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngựa kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorspann

leading end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

title space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

title space strip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

credit title

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

credit titles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

credits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logarithm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prefix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape leader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorspann

Vorspann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachspann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abspann

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorspann

début de bande magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande à titre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

générique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Vorspann leisten

giúp đô, kèm cặp, kèm (ai); 3. nhập đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorspann /der; -[e]s,.-e u. Vorspänne/

nhập đề;

Vorspann /der; -[e]s,.-e u. Vorspänne/

(Film, Ferns ) danh sách các diễn viên; đạo diễn; người quay phim; đã thực hiện bộ phim hay chương trình truyền hình được giới thiệu trước khi chiếu;

Vorspann /der; -[e]s,.-e u. Vorspänne/

ngựa kéo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorspann /m -(e)s,/

1. (cổ) ngựa trạm; 2. nimm -I kể nhanh lên; fm Vorspann leisten giúp đô, kèm cặp, kèm (ai); 3. nhập đề.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspann /m/M_TÍNH/

[EN] log, logarithm, prefix, tape header, tape leader

[VI] loga; tiền tố; đoạn đầu băng

Vorspann /m/TV/

[EN] leader

[VI] đoạn dẫn trắng (phim, băng...)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorspann /IT-TECH/

[DE] Vorspann

[EN] leading end

[FR] début de bande magnétique

Vorspann /IT-TECH/

[DE] Vorspann

[EN] title space; title space strip

[FR] bande à titre

Nachspann,Vorspann /SCIENCE/

[DE] Nachspann; Vorspann

[EN] credit title

[FR] générique

Abspann,Nachspann,Vorspann /TECH/

[DE] Abspann; Nachspann; Vorspann

[EN] credit titles; credits

[FR] générique