TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạo diễn

đạo diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọngtài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc quyền lũng đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chỉ đạo sản xuä't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng thành vở kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh sách các diễn viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quay phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã thực hiện bộ phim hay chương trình truyền hình được giới thiệu trước khi chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đạo diễn

Äufhahmeleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kätzchenleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielleiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regisseurin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inszenieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorspann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Regie führen [besorgen]

1, đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng phim; 2, (nghĩa bóng) lãnh đạo, điều khiển; 2. [sự] tụ quản, tự trị, tụ cai quản, tự cai trị; 3. (Áo) [sự, tổ chúc] độc quyền lũng đoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielleiter /der/

đạo diễn (Regisseur);

Regisseurin /[...‘s0:nn], die; -, -nen/

đạo diễn; người chỉ đạo sản xuä' t (Spielleiter);

inszenieren /[instse'ni:ran] (sw. V.; hat)/

dựng thành vở kịch (phim); đạo diễn; dàn dựng;

Vorspann /der; -[e]s,.-e u. Vorspänne/

(Film, Ferns ) danh sách các diễn viên; đạo diễn; người quay phim; đã thực hiện bộ phim hay chương trình truyền hình được giới thiệu trước khi chiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äufhahmeleiter /m -s, =/

đạo diễn; -

kätzchenleiter /m -s, =/

1. đạo diễn; 2. (thể thao) trọngtài; kätzchen

Regie /f =, -gién/

1. [việc, sự] đạo diễn, dàn dựng; die Regie führen [besorgen] 1, đạo diễn, dàn dựng, dàn cảnh, dựng phim; 2, (nghĩa bóng) lãnh đạo, điều khiển; 2. [sự] tụ quản, tự trị, tụ cai quản, tự cai trị; 3. (Áo) [sự, tổ chúc] độc quyền lũng đoạn.