Spielleiter /der/
đạo diễn (Regisseur);
Regisseurin /[...‘s0:nn], die; -, -nen/
đạo diễn;
người chỉ đạo sản xuä' t (Spielleiter);
inszenieren /[instse'ni:ran] (sw. V.; hat)/
dựng thành vở kịch (phim);
đạo diễn;
dàn dựng;
Vorspann /der; -[e]s,.-e u. Vorspänne/
(Film, Ferns ) danh sách các diễn viên;
đạo diễn;
người quay phim;
đã thực hiện bộ phim hay chương trình truyền hình được giới thiệu trước khi chiếu;