operateur /[opara‘t0:r], der; -s, -e/
(veral tend) người quay phim (Kameramann);
Kameramann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người quay phim;
người chụp ảnh;
phóng viên nhiếp ảnh;
Vorspann /der; -[e]s,.-e u. Vorspänne/
(Film, Ferns ) danh sách các diễn viên;
đạo diễn;
người quay phim;
đã thực hiện bộ phim hay chương trình truyền hình được giới thiệu trước khi chiếu;